Cá đục (hay còn gọi là cá chẻm) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá chép (Cyprinidae). Chúng có thân dài và hình dạng đẹp, thường có màu sắc từ xám đến xanh lá cây hoặc vàng. Cá đục sống ở các con sông, hồ, ao, kênh và suối trên khắp thế giới, đặc biệt phổ biến ở châu Á.
- Tên tiếng Anh: Silver carp
- Tên khoa học: Hypophthalmichthys molitrix
- Tên gọi khác: Cá chẻm, cá bạc, cá tơ.
Thông tin phân loại
- Ngành: Chordata (động vật đoạn sống)
- Lớp: Actinopterygii (cá vây tia)
- Bộ: Cypriniformes (bộ cá chép)
- Họ: Cyprinidae (họ cá chép)
- Giống: Hypophthalmichthys
- Loài: molitrix
Phân bố của cá đục
Cá đục là loài cá nước ngọt, phổ biến chủ yếu ở châu Á. Chúng sống trong các con sông, hồ, ao, kênh và suối trên khắp châu Á, từ Nga đến Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Ấn Độ và Nepal.
Cá đục được nuôi thương mại ở rất nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, một số quốc gia đã coi cá đục là loài xâm hại do chúng có khả năng tăng quần số rất nhanh và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của môi trường nước ngọt. Các nước này bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Úc và các nước châu Âu.
Tình trạng tồn tại của cá đục hiện nay không được đánh giá là bị đe dọa hoặc có khả năng tuyệt chủng, tuy nhiên việc quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên cá đục cũng rất cần thiết để đảm bảo sự tồn tại của loài cá này trong tương lai.
Giá trị dinh dưỡng của cá đục
Cá đục là một loại cá biển giàu dinh dưỡng và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. Dưới đây là một số giá trị dinh dưỡng của cá đục:
– Protein: Cá đục có hàm lượng protein cao, cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng và giúp xây dựng và phục hồi các tế bào trong cơ thể.
– Omega-3: cá đục là một nguồn giàu axit béo omega-3, có khả năng giảm thiểu nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim mạch như huyết áp cao và cholesterol cao.
– Vitamin D: cá đục là một nguồn giàu vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ canxi và giữ gìn sức khỏe của xương và răng.
– Canxi và photpho: cá đục cũng là một nguồn giàu khoáng chất như canxi và photpho, hai thành phần quan trọng giúp duy trì sức khỏe của xương và răng.
– Iodine: cá đục cũng là một nguồn giàu iodine, một khoáng chất quan trọng giúp duy trì chức năng của tuyến giáp.
Tóm lại, tiêu thụ cá đục có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào giá trị dinh dưỡng mà nó cung cấp. Tuy nhiên, đối với người già và trẻ em, việc ăn quá nhiều cá đù có thể không tốt cho sức khỏe do chứa nhiều thủy ngân. Do đó, cần ăn đủ nhưng không quá mức để tận dụng các lợi ích dinh dưỡng của cá đù.
Sinh sản
Cá đục là loài cá có khả năng sinh sản rất nhanh và mạnh mẽ. Chúng đẻ trứng vào mùa xuân và mùa hè ở các con sông, hồ, ao, kênh và suối. Trứng của cá đục được đẻ trên mặt nước hoặc gần mặt nước. Một con cá đực vài lần trong vụ đẻ có thể đóng góp từ 200.000 đến 1 triệu trứng.
Trứng của cá đục có kích thước khoảng 0,9-1,4 mm, nhỏ hơn so với các loại cá khác. Sau khi trứng nở, ấu trùng của cá đục cũng phát triển rất nhanh. Chúng thường ăn tảo và phù du, sau đó dần chuyển sang ăn các sinh vật nổi trên mặt nước như muỗi và các loài côn trùng khác.
Cá đục có tuổi thọ trung bình từ 15 đến 20 năm, tuy nhiên tuổi thọ cao nhất được ghi nhận là 23 năm. Khi trưởng thành, cá đục có thể đạt chiều dài từ 60 đến 100 cm và nặng từ 5 đến 10 kg.
Tập Tính Sinh học
Cá đục là một loài cá nước ngọt có tính sinh học phù hợp với việc sống chung với những quần thể cá khác. Chúng thường sống thành từng bầy lớn và ăn các loại tảo như Spirulina, diatoms, và green algae.
Cá đục là một loài cá ăn vật, chúng thu thập thức ăn bằng cách sàng lọc nước và lọc các hạt thực phẩm nhỏ, chủ yếu là các loại tảo, trên mặt nước hoặc trong đáy cát. Cá đục cũng có thể ăn các loài giáp xác, tôm, côn trùng và cá nhỏ. Do đó, chúng được coi là một phần của hệ thống kiểm soát sinh vật phức tạp trong các hồ nuôi cá và các hệ sinh thái nước ngọt tự nhiên.
Cá đục là loài cá di cư, chúng thường di chuyển lên dòng sông để đẻ trứng vào mùa xuân và hè. Khi trời lạnh, chúng lại di chuyển xuống các cửa sông để tránh nước đóng băng. Đây là một trong những tính sinh học quan trọng của cá đục, giúp chúng tạo ra sự đa dạng sinh học cho các hệ sinh thái nước ngọt.
Công dụng của cá đù
Cá đù là một loại cá biển giàu dinh dưỡng và có nhiều công dụng cho sức khỏe của con người. Dưới đây là một số công dụng của cá đục:
1. Cải thiện sức khỏe tim mạch: Cá đù chứa axit béo omega-3, giúp giảm thiểu nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim mạch như huyết áp cao và cholesterol cao.
2. Hỗ trợ chức năng tiêu hóa: Cá đù chứa chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và ổn định đường huyết.
3. Tăng cường chức năng thị lực: Cá đục chứa vitamin A, giúp duy trì sự hoạt động của mắt và cải thiện thị lực.
4. Hỗ trợ chức năng não bộ: Cá đục cũng chứa axit béo omega-3, giúp tăng cường chức năng não bộ.
5. Giữ gìn sức khỏe của xương và răng: Cá đục là một nguồn giàu canxi và photpho, hai thành phần quan trọng giúp duy trì sức khỏe của xương và răng.
6. Hỗ trợ miễn dịch: Cá đục cũng chứa các vitamin và khoáng chất quan trọng, giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Ngoài ra, cá đục cũng được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm. Thịt cá đục giòn và ngon, thường được sử dụng để nướng hoặc áp chảo. Các loại sản phẩm từ cá đục như cá viên, xiên que cá, súp cá đều rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
Cá đục và hiện trạng tại Việt Nam
Cá đục (hay còn được gọi là cá bạc, cá tơ) là một loài cá biển quan trọng ở Việt Nam, được khai thác chủ yếu để cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy chế biến thực phẩm và xuất khẩu. Tuy nhiên, trong vài năm gần đây, nhiều nơi ghi nhận sự suy giảm đáng kể của số lượng cá đục do những nguyên nhân sau:
1. Khai thác quá mức: Việc đánh bắt cá đục quá mức để phục vụ cho nhu cầu tiêu thụ là một trong những nguyên nhân gây ra sự suy giảm của số lượng cá đục tại Việt Nam.
2. Ô nhiễm môi trường: Nước biển bị ô nhiễm bởi các chất độc hại từ các hoạt động sản xuất, nông nghiệp… gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của cá đục.
3. Thay đổi môi trường sống: Các công trình thủy lợi, thuỷ điện, xây dựng hạ tầng, khai thác khoáng sản… làm thay đổi môi trường sống của cá đục, gây ra ảnh hưởng đến sinh trưởng và sinh sản của loài cá này.
Để bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên cá đục, các biện pháp bảo vệ môi trường sống, quản lý khai thác cá đục và tăng cường nuôi trồng cá đục đã được triển khai. Ngoài ra, việc nghiên cứu về sinh thái học, dinh dưỡng, sinh sản của cá đục cũng đang được quan tâm và phát triển để bảo vệ và tăng cường nguồn tài nguyên cá đục ở Việt Nam.
Các loài cá đục phổ biến tại Việt Nam
Ở Việt Nam, có một số loài cá đục phổ biến như sau:
1. Cá đục mú: Là loài cá đục biển, có hình thức hơi dẹp và màu sắc xám với một số đốm đen trên cơ thể. Cá đục mú chứa nhiều axit béo omega-3, protein và vitamin D.
2. Cá đục hồng: Là loại cá đục biển có hình dạng tròn và màu hồng đỏ. Thịt của cá đục hồng mềm và có vị ngọt thanh.
3. Cá đục châu Phi: Là loài cá đục nước lợ sống ở châu Phi. Cá đục châu Phi thường được nuôi trồng để thu hái thịt và được sử dụng trong các món ăn như nướng hoặc chiên.
4. Cá đục đen: Là loại cá đục biển có màu sắc đen và thường được sử dụng trong các món nướng hoặc chế biến thành món ăn như canh chua hay kho cá.
5. Cá đục nâu: Là loài cá đục biển có màu nâu sậm và thường được sử dụng trong các món nướng hoặc chế biến thành món ăn như canh chua hay kho cá.
Tuy nhiên, trên thực tế, các loài cá đục được nhiều ngư dân bắt được ở vùng biển Việt Nam có thể khác nhau và được gọi bằng các tên gọi địa phương khác nhau.
Vậy là qua bài viết này các bạn, hoiquanbancau.vn đã cho các bạn biết được tất tần tật về cá đục rồi đúng không nào. Đón xem chuyên mục từ điển về cá (Cá gì? Ở đâu?) của chúng tôi để có thêm kiến thức về các loài cá nhé