Cá ngừ là một loại cá biển có kích thước trung bình và thường được sử dụng để chế biến các món ăn như sushi, salad hoặc nướng. Cá ngừ chứa rất nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người. Tuy nhiên, do chứa nhiều chất độc hại trong môi trường biển như thủy ngân, nên khi tiêu thụ cá ngừ cũng cần phải đảm bảo an toàn và không ăn quá nhiều.
- Tên tiếng Anh của cá ngừ là “tuna”.
- Tên khoa học của chúng là “Thunnus”.
- Một số tên gọi khác của cá ngừ bao gồm “cá thu” hoặc “cá vược”.
Thông tin phân loại
Dưới đây là thông tin phân loại khoa học của cá ngừ:
– Ngành: Chordata (động vật có sống sống gồm các loài có xương sống)
– Lớp: Actinopterygii (cá vây tia)
– Bộ: Perciformes (cá chép cơ bản)
– Họ: Scombridae (họ cá thu)
– Giống: Thunnus (giống cá ngừ)
– Loài: Tùy thuộc vào từng loài cụ thể, ví dụ: Thunnus alalunga (cá ngừ đuôi dài), Thunnus obesus (cá ngừ đại dương) và Thunnus tonggol (cá ngừ ngoài khơi).
Phân bố của cá ngừ
Tại Việt Nam, cá ngừ phân bố chủ yếu ở các vùng biển miền Trung và miền Nam, đặc biệt là vùng biển Phan Thiết và Phú Yên. Các khu vực biển khác, bao gồm Vịnh Bắc Bộ và vùng biển miền Bắc, cũng có thể có cá ngừ xuất hiện nhưng số lượng thường ít hơn.
Cá ngừ thường sống ở vùng biển nhiệt đới và ôn đới, ở độ sâu từ 50 đến 1000 mét. Chúng thường di chuyển lớn trên biển, từ Bắc Cực đến Nam Cực, để tìm kiếm nguồn thực phẩm phù hợp và để sinh sản. Cá ngừ được săn bắt để thu hoạch thịt và được trồng nuôi trong các trại cá.
Tuy nhiên, do khai thác quá mức, các chế độ quản lý không hiệu quả và tình trạng lạm phát của ngành công nghiệp đánh bắt cá, các loài cá ngừ đang gặp nguy cơ bị đe dọa và bị suy giảm số lượng trên toàn thế giới. Do đó, cần có các biện pháp quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên cá ngừ để đảm bảo bền vững cho ngành công nghiệp này.
Giá trị dinh dưỡng của cá ngừ
Cá ngừ có giá trị dinh dưỡng cao và là một nguồn thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất.
Thịt cá ngừ có chứa nhiều protein, chất béo omega-3 và omega-6, các axit amin thiết yếu, vitamin B12, vitamin D, sắt, canxi, magiê và kali. Chất béo omega-3 trong cá ngừ có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao và đột quỵ.
Một phần thịt cá ngừ (khoảng 100g) chứa khoảng 30g protein, 1g chất béo omega-3, 157% nhu cầu vitamin B12 hàng ngày, 50% nhu cầu vitamin D hàng ngày, và các khoáng chất quan trọng như sắt, canxi, magiê và kali.
Điều này cho thấy, thịt cá ngừ rất có lợi cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách và cân bằng với chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng do chứa chất độc học methylmercury, tiêu thụ cá ngừ quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, nên tiêu thụ cá ngừ với mức độ hợp lý và theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng.
Sinh sản
Cá ngừ là loài cá đẻ trứng và thụ tinh ngoài cơ thể (gọi là thụ tinh ngoài thể). Cá cái sẽ đẻ trứng vào mùa sinh sản, thường diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm. Chúng sẽ đi đến các vùng biển nhiệt đới và ôn đới để đẻ trứng. Mỗi con cá cái có thể đẻ từ 1 đến hơn 6 triệu trứng tùy thuộc vào loài và kích thước của chúng.
Sau khi trứng được đẻ ra, chúng sẽ lơ lửng trong nước suốt khoảng 24-48 giờ trước khi nở thành ấu trùng. Các ấu trùng sẽ phát triển qua các giai đoạn khác nhau, trong đó chúng sẽ ăn plankton và các loại cá nhỏ khác để sinh trưởng. Khi trưởng thành, chúng sẽ có thể đạt đến kích thước lớn và tham gia vào chuỗi thức ăn đầy đủ trong đại dương.
Tập Tính Sinh học
Tính sinh học là thuộc tính của các loài sống, được thừa hưởng và tương tác với môi trường xung quanh. Các tính sinh học bao gồm cả đặc điểm về cấu trúc, chức năng, sự phát triển, sinh sản, di truyền, hệ thống bảo vệ, và hành vi của các loài.
Một số ví dụ về tính sinh học của các loài bao gồm:
– Vận động: Các loài di động như động vật hoặc con người có khả năng vận động để tìm kiếm thức ăn hoặc tránh xa nguy hiểm.
– Sinh sản: Các loài động vật có khả năng sinh sản để sản xuất con cái mới, giữ cho loài tồn tại.
– Hệ thống bảo vệ: Các loài có hệ thống miễn dịch giúp chúng chống lại các vi khuẩn, virus và tế bào ung thư.
– Di truyền: Các loài có khả năng kế thừa các đặc tính gen từ cha mẹ, tạo ra sự đa dạng trong các thế hệ sau đó.
– Chức năng cơ thể: Các loài có các bộ phận cơ thể đặc biệt, như đôi cánh của chim hoặc mũi của voi, giúp chúng thích nghi với môi trường sống của mình.
Tính sinh học là một khái niệm rất quan trọng trong nghiên cứu động vật học, thực vật học và sinh học phân tử, để hiểu sự đa dạng của các loài sống và các tương tác giữa chúng trong môi trường tự nhiên.
Công dụng của cá ngừ
Cá ngừ là một loại cá biển giàu dinh dưỡng với hàm lượng protein cao và ít chất béo. Cá ngừ cũng chứa nhiều axit béo omega-3, vitamin B12 và seleni, các chất dinh dưỡng này đều có lợi cho sức khỏe con người.
Các công dụng chính của cá ngừ bao gồm:
1. Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 trong cá ngừ giúp giảm các chỉ số cholesterol xấu và huyết áp, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
2. Hỗ trợ quá trình tập luyện và phục hồi cơ bắp: Động vật biển là nguồn protein tốt nhất để tái tạo cơ bắp và phục hồi sau khi tập thể hình.
3. Hỗ trợ tiêu hóa: Thịt cá ngừ giàu các loại acid amin thiết yếu và dễ tiêu hóa, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hệ tiêu hóa.
4. Tăng cường trí nhớ và chức năng não: Axit béo omega-3 được tìm thấy trong cá ngừ đã được liên kết với việc cải thiện trí nhớ và chức năng não.
5. Giảm nguy cơ ung thư: Các chất dinh dưỡng trong cá ngừ có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Tuy vậy, cần lưu ý rằng những người thiếu máu hoặc có vấn đề về tiểu đường nên hạn chế sử dụng cá ngừ do nó có mức độ kali cao. Ngoài ra, việc ăn quá nhiều cá ngừ và các loại cá biển khác có thể dẫn đến tích tụ chất độc như thủy ngân trong cơ thể, vì vậy bạn nên tìm hiểu và tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng khi sử dụng cá ngừ.
Cá ngừ và hiện trạng tại Việt Nam
Cá ngừ là một trong những loài cá quan trọng của ngư trường Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng biển phía Trung và Nam. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, nguồn lực cá ngừ tại Việt Nam đã bị suy giảm nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân khác nhau như:
1. Khai thác quá mức: Đánh bắt cá ngừ hàng loạt và quá mức đã dẫn đến việc suy giảm nguồn lực cá ngừ ở các khu vực khai thác.
2. Ô nhiễm môi trường: Sự ô nhiễm môi trường, đặc biệt là từ các hoạt động sản xuất công nghiệp, cũng đang gây ảnh hưởng đến sinh thái và nguồn lực cá ngừ.
3. Thay đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu và các hiện tượng khí tượng cũng đang ảnh hưởng đến sự phát triển của nguồn lực cá ngừ.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam đã thiết lập các chính sách và quy định về bảo vệ nguồn lực cá ngừ và quản lý khai thác cá ngừ. Các biện pháp như giới hạn số lượng tàu đánh bắt, giám sát khai thác và bảo vệ môi trường đã được áp dụng để duy trì và phục hồi nguồn lực cá ngừ. Ngoài ra, các chương trình nghiên cứu và phát triển công nghệ nuôi trồng cá ngừ cũng được đẩy mạnh nhằm giúp cho ngành thủy sản Việt Nam có thể tái tạo và phát triển nguồn lực cá ngừ trong tương lai.
Các loài cá ngừ phổ biến tại Việt Nam
Vậy là qua bài viết này các bạn, hoiquanbancau.vn đã cho các bạn biết được tất tần tật về cá ngừ long đúng không nào. Đón xem chuyên mục từ điển về cá (Cá gì? Ở đâu?) của chúng tôi để có thêm kiến thức về các loài cá nhé