Bách khoa toàn thư về cá bơn

cá bơn

Cá thân bẹt, hay còn gọi là cá bơn, là một trong những loại cá vây tia thuộc bộ Cá bơn (Pleuronectiformes), được phân loại là phân bộ của Perciformes. Danh pháp khoa học của nó là Heterosomata và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “bơi bằng lườn”. Điểm đặc trưng của nhiều loài cá trong bộ này là cả hai mắt đều nằm ở cùng một mặt bên của đầu, trong khi mặt bên kia lại không có mắt nào. Trong quá trình phát triển, cá thân bẹt ban đầu có hai mắt nằm hai bên đầu như các loài cá khác, sau đó một mắt dần dần di chuyển sang mặt bên kia. Ngoài ra, một số loài cá thân bẹt quay mặt “trái” lên trên, một số khác lại quay mặt “phải” lên trên, trong khi các loài còn lại thì khi thì quay mặt này, khi thì quay mặt kia lên trên.

  • Tên tiếng Anh: Flatfish
  • Tên khoa học: Pleuronectiformes
  • Tên gọi khác: Cá thân bẹt, cá thờn bơn, Heterosomata.

Thông tin phân loại

Ngành: Chordata

  • Lớp: Actinopterygii (Cá vây tia)
  • Bộ: Pleuronectiformes (Cá bơn)
  • Họ: Pleuronectidae
  • Giống: Pleuronectes
  • Loài: Pleuronectes platessa (Cá thân bẹt châu Âu)

Phân bố của cá bơn

Cá bơn (Lates calcarifer) là một loài cá nước ngọt và nước mặn phân bố rộng khắp khu vực Đông Nam Á, Úc, Papua New Guinea, và các quần đảo thuộc Thái Bình Dương.

Trong tự nhiên, chúng thường sống ở những khu vực có nước ấm, ẩm và giàu dinh dưỡng như lòng hồ, sông, kênh, vùng đầm lầy hoặc các vùng ven biển, đặc biệt là ở khu vực ven bờ của biển Đông Nam Á và phía Bắc Úc.

cá bơn

Tuy nhiên, do giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao, cá bơn đã được nuôi trồng phổ biến trong các hồ nuôi trồng thủy sản ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

Xem thêm  Cá ali - Từ điển về cá ali tại hoiquanbancau.vn

Giá trị dinh dưỡng của cá bơn

Cá bơn chứa nhiều dinh dưỡng và rất tốt cho sức khỏe. Nó là một nguồn giàu protein, omega-3, vitamin D, selen và iodine. Protein trong cá bơn giúp tăng cường cơ bắp và hệ thống miễn dịch của cơ thể. Omega-3 là một axit béo cần thiết giúp duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.

Cá bơn cũng là một nguồn tuyệt vời của vitamin D, một loại vitamin có tính chất như hormone, giúp hấp thụ canxi và phosphorus để xây dựng xương và răng. Selen và Iodine là các khoáng chất cần thiết cung cấp năng lượng, hỗ trợ chức năng tuyến giáp và giúp phòng ngừa ung thư.

Tóm lại, ăn cá bơn có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt đối với tim mạch, xương và răng, hệ thống miễn dịch và phòng ngừa ung thư.

Sinh sản

Sự sinh sản của cá bơn khác với các loài cá thông thường. Thay vì đẻ trứng, cá bơn thụ tinh nội bào và phát triển thành những con cá có hình dạng và kích thước giống những con cá lớn hơn. Khi mới sinh, cá bơn có hai mắt nằm hai bên đầu, tuy nhiên trong quá trình phát triển, một mắt sẽ di chuyển sang mặt bên kia để tạo ra hình dạng thân bẹt đặc trưng.

Cá bơn thường lai tạo tự nhiên khi một con cá thụ tinh trùng từ một con cá cái trong quá trình đóng vai trò như một vai trò như một “trực thăng” để đưa trứng được thụ tinh lại gần với trứng. Một số loài cá bơn, như cá bơn Đại Tây Dương (Hippoglossus hippoglossus), cũng được nuôi trồng và lai tạo nhân tạo để tăng sản lượng và đa dạng hóa giống cá.

cá bơn

Tập Tính Sinh học

Cá bơn có tập tính sinh học đặc biệt để tồn tại và sinh sản trên đáy biển. Với hình dạng thân bẹt, cá bơn có thể nằm trên đáy biển một cách thoải mái mà không phải nỗ lực quá nhiều. Các loài cá bơn phát triển một mặt bên của cơ thể (thường là mặt bên trái) để trở thành bề mặt được tiếp xúc với đáy biển, trong khi mặt bên kia (thường là mặt bên phải) được phát triển để giữ cho các cơ quan như mắt và râu tiếp tục hoạt động.

Xem thêm  Cá chép - Từ điển về cá chép tại hoiquanbancau.vn

Một số loài cá bơn cũng có khả năng thay đổi màu sắc của cơ thể để phù hợp với môi trường xung quanh và tránh bị săn mồi. Chúng cũng có khả năng thích ứng với độ sâu khác nhau và các điều kiện thủy văn khác nhau của đáy biển. Hơn nữa, tập tính sinh học của cá bơn cũng bao gồm khả năng di chuyển đến những khu vực ăn uống phù hợp và tìm kiếm đối tác để sinh sản.

Công dụng của cá bơn

Cá bơn có nhiều công dụng quan trọng đối với con người, trong đó:

  1. Thực phẩm: Cá bơn là một nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, được ưa chuộng ở nhiều nơi trên thế giới. Thịt cá bơn có hàm lượng protein cao và ít mỡ, rất tốt cho sức khỏe.
  2. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cá bơn cũng được sử dụng để sản xuất thức ăn chăn nuôi vì có chứa các thành phần dinh dưỡng cần thiết cho động vật như protein, chất béo và axit béo omega-3.
  3. Thuốc: Trong y học, cá bơn được sử dụng để chữa bệnh tim mạch, tiểu đường, viêm khớp và các bệnh khác.
  4. Du lịch: Nuôi cá bơn cũng trở thành một hoạt động kinh doanh du lịch phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, thu hút du khách đến tham quan và thưởng thức món ăn từ cá bơn.
  5. Kinh tế: Việc nuôi trồng cá bơn cũng mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho nhiều người dân và đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương.
Xem thêm  Cá trê - Từ điển về cá trê tại hoiquanbancau.vn

Cá bơn và hiện trạng tại Việt Nam

Ở Việt Nam, có nhiều loài cá bơn được ưa chuộng và khai thác như:

  1. Cá bơn đen (Black halibut) – Danh pháp khoa học: Psetta maxima
  2. Cá bơn trắng (European Plaice) – Danh pháp khoa học: Pleuronectes platessa
  3. Cá bơn chấm (Turbot) – Danh pháp khoa học: Scophthalmus maximus
  4. Cá bơn sọc (Striped Flounder) – Danh pháp khoa học: Verasper variegatus
  5. Cá bơn chàm (Ocellated Flounder) – Danh pháp khoa học: Pseudorhombus dupliciocellatus
  6. Cá bơn mắt to (Big-eye flounder) – Danh pháp khoa học: Hippoglossina macrops.

Các loài cá bơn này thường được sử dụng để chế biến các món ăn như nướng, chiên, hầm hay làm các món sushi, sashimi tại các nhà hàng, quán ăn và thị trường hải sản của Việt Nam.

Các loài cá bơn phổ biến tại Việt Nam

Ở Việt Nam, có nhiều loài cá bơn được ưa chuộng và khai thác như:

  1. Cá bơn đen (Black halibut) – Danh pháp khoa học: Psetta maxima
  2. Cá bơn trắng (European Plaice) – Danh pháp khoa học: Pleuronectes platessa
  3. Cá bơn chấm (Turbot) – Danh pháp khoa học: Scophthalmus maximus
  4. Cá bơn sọc (Striped Flounder) – Danh pháp khoa học: Verasper variegatus
  5. Cá bơn chàm (Ocellated Flounder) – Danh pháp khoa học: Pseudorhombus dupliciocellatus
  6. Cá bơn mắt to (Big-eye flounder) – Danh pháp khoa học: Hippoglossina macrops.

Các loài cá bơn này thường được sử dụng để chế biến các món ăn như nướng, chiên, hầm hay làm các món sushi, sashimi tại các nhà hàng, quán ăn và thị trường hải sản của Việt Nam.

cá bơn

Vậy là qua bài viết này các bạn, hoiquanbancau.vn đã cho các bạn biết được tất tần tật về cá bơn rồi đúng không nào. Đón xem chuyên mục từ điển về cá (Cá gì? Ở đâu?) của chúng tôi để có thêm kiến thức về các loài cá nhé

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *