Cá chình (danh pháp khoa học: Anguilliformes; /æŋˌɡwɪlfɔːrmiːz/) bao gồm 4 phân bộ, 16 họ, 154 chi và khoảng trên 900 loài. Hầu hết các loài cá chình là động vật săn mồi và sống trong các vùng nước nông hoặc ẩn mình dưới đáy biển, đôi khi trong các lỗ cá chình.
Có một số loài cá chình di chuyển vào vùng nước ngọt để sinh sống nhưng không sinh sản tại đó. Một vài loài cá chình sống ở các vùng nước sâu, với độ sâu tối đa của các loài cá này khác nhau, từ 500m đến 4000m. Ngoài ra, một số loài cá chình cũng là những loài bơi lội tích cực. Chúng hoạt động vào ban đêm để đi săn mồi.
- Tên tiếng Anh: Eel
- Tên khoa học: Anguilliformes
- Tên gọi khác: Cá đuối, cá mòi, cá dứa.
Thông tin phân loại
- Ngành: Chordata – động vật có sống sống dây sống
- Lớp: Actinopterygii – cá vây tia
- Bộ: Anguilliformes – bộ cá chình
- Họ: Anguillidae – họ cá chình
- Giống: Anguilla
- Loài: Anguilla anguilla (cá chình châu Âu) hoặc Anguilla japonica (cá chình Nhật Bản)
Phân bố của Cá chình
Cá chình có phân bố rộng khắp trên thế giới, từ vùng nước ngọt đến vùng biển. Chúng sinh sống ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và các dòng sông lớn trong khu vực châu Á và châu Âu.
Cá chình châu Âu (Anguilla anguilla) sinh sống ở các con sông và hồ ở châu Âu và Bắc Phi, bao gồm cả các con sông lớn như sông Thames, sông Rhine và sông Seine. Ngoài ra, chúng cũng được tìm thấy ở các vùng nước ngọt của Anh, Ireland, Scandinavia và Trung Đông.
Cá chình Nhật Bản (Anguilla japonica) là loài cá chình duy nhất được tìm thấy ở vùng nước nhiệt đới và ôn đới của Thái Bình Dương, từ vùng biển phía Nam của Nhật Bản đến vùng biển phía Nam của Đài Loan và các quần đảo Đông Nam Á, bao gồm cả Philippines và Indonesia.
Ngoài ra, còn một số loài cá chình khác như cá chình Mỹ (Anguilla rostrata), cá chình Úc (Anguilla reinhardtii) và cá chình New Zealand (Anguilla dieffenbachii) với phân bố ở các vùng biển và sông lớn trong khu vực phía Tây Thái Bình Dương và Nam Đại Tây Dương.
Giá trị dinh dưỡng của Cá chình
Cá chình có giá trị dinh dưỡng cao và giàu các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.
Thịt cá chình là nguồn cung cấp protein chất lượng cao giúp phát triển cơ bắp và tái tạo tế bào. Ngoài ra, thịt cá chình cũng chứa rất ít chất béo no và độc hại đồng thời lại giàu axit béo omega-3, giúp giảm cholesterol xấu trong máu, ngăn ngừa các bệnh tim mạch và đột quỵ.
Cá chình cũng chứa nhiều vitamin như Vitamin B12, Vitamin D và Vitamin E, cung cấp năng lượng và giúp duy trì sức khỏe của tế bào. Ngoài ra, chúng còn cung cấp khoáng chất như canxi, sắt, kẽm và photpho, giúp duy trì sức khỏe của xương và răng, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa huyết áp.
Tuy nhiên, do cá chình có khả năng hấp thu chất độc từ môi trường sống, nên việc ăn cá chình cần được kiểm soát và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
Sinh sản
Cá chình là loài cá di cư, khi trưởng thành chúng sẽ di cư đến các khu vực biển để sinh sản. Khi đến khu vực biển, cá chình sẽ đội mồi và tiến hóa trở lại dạng ấu trùng được gọi là “leptocephalus”. Các con ấu trùng sẽ trôi dạt theo dòng nước về các khu vực nước ngọt tại sông chảy vào mùa xuân và hè.
Ở trong nước ngọt, các ấu trùng sẽ phát triển thành dạng “glass eel” rồi đến giai đoạn “elvers”, “yellow eels” và cuối cùng là “silver eels”. Trong quá trình phát triển, cá chình sẽ thay đổi màu sắc và hình dáng từ dạng con đực sang con cái.
Cá chình đến độ tuổi trưởng thành khoảng 5-20 năm (tùy thuộc vào loài), thì sẽ bơi đến khu vực biển để đẻ trứng và sau đó, chúng sẽ chết. Trứng của cá chình sẽ nở ra thành ấu trùng “leptocephalus”, tiếp tục chu kỳ đời sống mới.
Tập Tính Sinh học
Tập tính sinh học của cá chình liên quan đến sự di cư và phát triển từ giai đoạn ấu trùng đến con trưởng thành. Cá chình được biết đến là một trong những loài cá di cư xa nhất trong thế giới động vật. Chúng bơi ngược dòng các con sông, vượt qua các con đập và dòng chảy mạnh để đi đến các khu vực biển xa nơi chúng sẽ sinh sản.
Trong quá trình tập tính sinh học, cá chình trải qua nhiều giai đoạn khác nhau về hình dạng và màu sắc. Từ khi là ấu trùng “leptocephalus” đến khi trưởng thành, chúng sẽ thay đổi kiểu dáng, màu sắc và hướng di chuyển để phù hợp với môi trường sống của mình.
Giai đoạn trưởng thành của cá chình là khi chúng đến độ tuổi sinh sản. Sau khi đẻ trứng, cá chình sẽ chết và chu kỳ tập tính sinh học mới lại bắt đầu với các ấu trùng “leptocephalus”.
Công dụng của Cá chình
Cá chình có nhiều công dụng khác nhau, bao gồm:
- Thực phẩm: Cá chình là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. Đặc biệt, thịt cá chình rất giàu protein, chất béo không no và axit béo omega-3.
- Thuốc: Có một số loại thuốc được sản xuất từ các thành phần của cá chình, như collagen, chitosan và mucopolysaccharides. Những thành phần này có nguồn gốc hoàn toàn từ tự nhiên và có tác dụng hỗ trợ cho sức khỏe da, khớp và xương.
- Vật liệu: Da cá chình được sử dụng để làm những sản phẩm như túi xách, giày dép và đồ lót. Sợi cá chình cũng được sử dụng để làm đồ dùng thể thao như găng tay buộc dây.
- Trang trí: Một số quốc gia trên thế giới sử dụng cá chình để trang trí nhà cửa và phòng khách. Thậm chí, ở một số nơi, cá chình được coi là một biểu tượng may mắn và tài lộc.
Tuy nhiên, do cá chình có khả năng hấp thu chất độc từ môi trường sống, nên việc sử dụng và tiêu thụ cá chình cần được kiểm soát và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
Cá chình và hiện trạng tại Việt Nam
Ở Việt Nam, cá chình thuộc loài “Anguilla marmorata” là một trong những loài cá di cư quan trọng, được sử dụng để sản xuất thực phẩm và có giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, hiện tại, số lượng cá chình tại Việt Nam đang giảm dần và bị đe dọa bởi những vấn đề sau:
- Sự suy giảm số lượng: Nhiều nguyên nhân gây ra sự suy giảm số lượng cá chình ở Việt Nam, bao gồm mất môi trường sống do khai thác tài nguyên, ô nhiễm môi trường, đập thủy điện và bắt cá trái phép.
- Quản lý yếu kém: Hiện tại, quản lý và bảo vệ cá chình tại Việt Nam vẫn còn yếu kém. Các quy định và chính sách về bảo tồn cá chình chưa được triển khai một cách hiệu quả.
- Thói quen ẩm thực: Mặc dù các chính sách và luật pháp đã cấm bắt và tiêu thụ cá chình non, tuy nhiên, thói quen ẩm thực của một số người vẫn còn tiếp tục việc bắt và tiêu thụ cá chình non, ảnh hưởng đến sự phục hồi của loài cá này.
Do đó, cần có những nỗ lực từ các cơ quan chức năng và cộng đồng để thúc đẩy việc bảo vệ và phát triển số lượng cá chình tại Việt Nam. Các giải pháp có thể làm được đó là tăng cường kiểm soát bắt cá trái phép, xây dựng chính sách hỗ trợ cho người nuôi cá chình, nghiên cứu và áp dụng các công nghệ nuôi trồng cá chình hiệu quả, và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển các nguồn tài nguyên cá chình.
Các loài Cá chình phổ biến tại Việt Nam
Ở Việt Nam, có một số loài cá chình phổ biến, bao gồm:
- Cá chình đen (Anguilla bicolor): Loài cá chình này phân bố rộng khắp ở các hệ thống sông lớn tại miền Bắc, Trung và Nam của Việt Nam.
- Cá chình đồng (Anguilla marmorata): Đây là loài cá chình di cư quan trọng tại Việt Nam, sinh sống ở các con sông lớn và vùng biển ven bờ từ miền Nam tới miền Trung.
- Cá chình nâu (Anguilla anguilla): Loài này có phân bố ở các khu vực ven biển của Việt Nam, được tìm thấy ở các đầm phá và các kênh dẫn nước.
- Cá chình xám (Anguilla bengalensis): Loài này phân bố chủ yếu ở các con sông lớn và vùng ven biển từ miền Nam tới miền Trung của Việt Nam.
Tuy nhiên, theo như những thông tin mới nhất, các loài cá chình đang bị đe dọa tại Việt Nam và cần được bảo vệ và bảo tồn. Việc thúc đẩy nuôi trồng cá chình hiệu quả có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu nguồn cung cấp cá chình từ tự nhiên đồng thời bảo vệ các nguồn tài nguyên cá chình ở Việt Nam.
Vậy là qua bài viết này các bạn, hoiquanbancau.vn đã cho các bạn biết được tất tần tật về Cá chình rồi đúng không nào. Đón xem chuyên mục từ điển về cá (Cá gì? Ở đâu?) của chúng tôi để có thêm kiến thức về các loài cá nhé