Bách khoa toàn thư về cá ngần

cá ngần

Cá ngần là một loài cá biển có hình dáng giống như cá trích, thường được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nó có thể đạt đến chiều dài lên đến 1 mét và được sử dụng làm thực phẩm ở nhiều quốc gia trên thế giới.

  • Tên tiếng Anh: Giant Herring
  • Tên khoa học: Tenualosa thibaudeaui
  • Tên gọi khác: Cá Trích đại, cá bơn, cá bòn, cá vạc, cá du, fish name.

Thông tin phân loại

  • Ngành: Chordata
  • Lớp: Actinopterygii (Cá vây tia)
  • Bộ: Clupeiformes (Bộ cá trích)
  • Họ: Clupeidae (Họ cá trích)
  • Giống: Tenualosa 
  • Loài: thibaudeaui

Phân bố của cá ngần

Cá ngần (hay còn gọi là cá rô đồng) được phân bố chủ yếu ở các vùng nước ngọt trong lưu vực sông Mê Kông, sông Đồng Nai và sông Cửu Long tại Việt Nam. Ngoài ra, loài cá này cũng được tìm thấy ở một số nước láng giềng như Campuchia, Lào, Thái Lan và Myanmar.

Cá ngần thường sinh sống ở các con sông chảy nhanh, những khu vực có dòng chảy mạnh và nhiều đá, đáy sỏi hoặc cát. Chúng thích nghi với nhiều điều kiện sống khác nhau, trong đó có thể kể đến các con suối, hồ nước, ao hồ, và đầm lầy.

Bách khoa toàn thư về cá ngần
Bách khoa toàn thư về cá ngần

Giá trị dinh dưỡng của cá ngần

Cá ngần là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Chúng chứa nhiều chất đạm, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người.

Đầu tiên, cá ngần là một nguồn giàu protein. Protein là một thành phần dinh dưỡng cần thiết để tạo ra các tế bào mới và duy trì sức khỏe của các bộ phận trong cơ thể. Cá ngần có chứa ít chất béo và cholesterol, do đó, đây là một loại thực phẩm rất tốt cho những người muốn giảm cân hoặc kiểm soát lượng cholesterol trong máu.

Cá ngần cũng là một nguồn cung cấp giàu vitamin D, vitamin B12, omega-3 và khoáng chất như sắt, kẽm và canxi. Sự kết hợp của các chất dinh dưỡng này giúp bảo vệ tim mạch, tăng cường sức khỏe xương, ổn định huyết áp và hỗ trợ chức năng não.

Ngoài ra, cá ngần còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng khác như axit folic, niacin, và vitamin A, các chất này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phát triển của cơ thể.

Xem thêm  Bách khoa toàn thư về cá mập đầu búa

Sinh sản

Cá ngần là một loài cá có phương thức sinh sản là đẻ trứng, thường sinh sản vào mùa xuân và mùa hè. Các cá thể trưởng thành sẽ di cư từ vùng biển xa vào vùng nước ven bờ để đẻ trứng.

Cá ngần có kiểu sinh sản đẻ trứng không đẻ non. Sau khi thụ tinh, cá mái sẽ đẻ hàng nghìn đến hàng trăm nghìn trứng nhỏ, có kích thước khoảng 1mm – 1,5mm, vào các tổ trứng được tạo ra trên mặt đất hoặc các cấu trúc nhân tạo như nhà kính, bình chứa nước, bể nuôi cá, vv. 

Thời gian ấp trứng của cá ngần thường kéo dài khoảng từ 20 đến 30 giờ, phụ thuộc vào nhiệt độ và điều kiện môi trường. Sau khi ấp trứng, trứng sẽ nở thành ấu trùng, và sau đó trở thành cá con. Cá con sẽ sống trong nước ngọt trong một thời gian ngắn trước khi đi xuống đại dương để lớn lên.

Bách khoa toàn thư về cá ngần
Bách khoa toàn thư về cá ngần

Tập Tính Sinh học

Tập tính sinh học (hay còn được gọi là đặc tính phi gen) là các đặc điểm của một cá thể không được kế thừa từ cha mẹ mà do môi trường hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng. Những đặc tính này có thể bị thay đổi trong suốt cuộc đời của cá thể và không được di truyền cho thế hệ sau.

Ví dụ về các tập tính sinh học bao gồm màu sắc da, kích thước cơ thể, sức khỏe, dẻo dai, năng lượng, khả năng phản ứng với môi trường, vv. Các tập tính sinh học có thể ảnh hưởng đến sự sống còn và khả năng sinh sản của cá thể.

Tập tính sinh học quan trọng trong việc hiểu và quản lý các loài cá, đặc biệt là trong nuôi trồng và bảo tồn các loài cá. Việc điều chỉnh môi trường, chế độ dinh dưỡng và các yếu tố khác để tối ưu hóa tập tính sinh học của cá thể là rất quan trọng trong việc giữ cho các con cá khỏe mạnh và phát triển tốt nhất.

Xem thêm  Bách khoa toàn thư về cá mắm

Công dụng của cá ngần

Cá ngần là một loại cá sống ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao. Cá ngần có nhiều công dụng như sau:

1. Cung cấp dinh dưỡng: Cá ngần là một nguồn thực phẩm giàu chất đạm và các dưỡng chất thiết yếu khác, bao gồm axit béo omega-3, vitamin D và B12, sắt, canxi và kẽm.

2. Giúp cải thiện sức khỏe: Các axit béo omega-3 trong cá ngần đã được chứng minh là có tác dụng giảm cholesterol xấu, làm giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ, giảm viêm và giảm đau trong các bệnh viêm khớp.

3. Được sử dụng trong ẩm thực: Cá ngần có hương vị đặc trưng, thịt thơm ngon, chắc và giàu chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều món ăn đặc sản của các vùng biển nhiệt đới, chẳng hạn như nướng, chiên, hầm, nấu canh,…

4. Có giá trị kinh tế cao: Cá ngần là một nguồn thu nhập quan trọng cho các cộng đồng chăn nuôi cá và ngư dân ở các vùng biển nhiệt đới. Cá ngần được thu mua và bán trên thị trường quốc tế với giá cao.

Tuy nhiên, việc sử dụng cá ngần cần phải được thực hiện đúng cách và cẩn thận để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ tài nguyên đại dương.

Bách khoa toàn thư về cá ngần
Bách khoa toàn thư về cá ngần

Cá ngần và hiện trạng tại Việt Nam

Cá ngần là một loài cá phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, tình trạng khai thác và bảo vệ cá ngần tại Việt Nam đang gặp phải một số vấn đề.

Các vùng biển nhiệt đới của Việt Nam đã trở thành nơi định cư của nhiều loài cá và động vật biển khác, bao gồm cá ngần. Tuy nhiên, khai thác quá mức và không kiểm soát cũng như sử dụng các phương pháp khai thác không bền vững đã dẫn đến sự giảm số lượng cá ngần tại một số vùng biển.

Ngoài ra, sự phát triển không kiểm soát của các công trình ngầm, chẳng hạn như xây dựng đập và hệ thống đường ống dẫn dầu, đã gây ra sự cản trở cho sự di chuyển của cá ngần, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản và phát triển của chúng.

Xem thêm  Bách khoa toàn thư về cá chình điện

Hiện nay, việc quản lý và bảo vệ cá ngần tại Việt Nam đang được chú trọng hơn. Các chính sách và quy định liên quan đến quản lý bảo vệ tài nguyên đại dương, khai thác và nuôi trồng cá đang được cập nhật và thực thi để đảm bảo sự bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam, bao gồm cả cá ngần.

Các loài cá ngần phổ biến tại Việt Nam

Tại Việt Nam, có nhiều loài cá ngần phổ biến, bao gồm:

1. Cá ngần Đà Nẵng (Tenualosa thibaudeaui): Đây là loài cá ngần phổ biến ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên, đặc biệt là tại thành phố Đà Nẵng.

2. Cá ngần Hà Tĩnh (Tenualosa toli): Loài cá này được xem là một trong những biểu tượng của các làng chài ven biển tại Hà Tĩnh.

3. Cá ngần Quảng Bình (Tenualosa reevesii): Loài cá này được khai thác nhiều ở vùng biển Quảng Bình.

4. Cá ngần Nha Trang (Tenualosa macrura): Loài cá này thường được sử dụng để chế biến các món ăn truyền thống tại vùng duyên hải Nam Trung Bộ.

5. Cá ngần Vũng Tàu (Tenualosa ilisha): Đây là một trong những loài cá ngần được khai thác nhiều ở vùng biển Vũng Tàu và được sử dụng để sản xuất các món ăn truyền thống.

Các loài cá ngần này đều có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao và được sử dụng rộng rãi trong nền ẩm thực Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức và không bền vững sẽ ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên cá biển và gây thiệt hại cho môi trường biển.

Vậy là qua bài viết này các bạn, hoiquanbancau.vn đã cho các bạn biết được tất tần tật về cá ngần đúng không nào. Đón xem chuyên mục từ điển về cá (Cá gì? Ở đâu?) của chúng tôi để có thêm kiến thức về các loài cá nhé

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *