Category Archives: Từ điển về cá

Cá rồng – Từ điển về cá rồng tại hoiquanbancau.vn

cá rồng

Trong thế giới của các loài cá cảnh, cá rồng châu Á được coi là loài hàng đầu vì sự độc đáo và vẻ đẹp của chúng, cũng như vì tầm quan trọng tâm linh của chúng. Theo quan niệm dân gian, cá rồng là biểu tượng của sự may mắn, phát tài lộc, đem…

Cá lăng – Từ điển về cá lăng tại hoiquanbancau.vn

cá lăng

Cá lăng (Pangasius larnaudii) là một loài cá tầm phổ biến ở các vùng sông, kênh và ruộng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long. Cá lăng có hình dáng thân dài và thon, đầu nhỏ và miệng rộng. Lớp vảy của cá lăng rất mỏng và khi nấu chín, chúng sẽ tan ra. Thịt…

Cá tầm – Từ điển về cá tầm tại hoiquanbancau.vn

cá tầm

Cá tầm là một loại cá nước ngọt sinh sống ở khu vực Đông Nam Á. Cá tầm có hình dáng thon dài, thường dài từ 80 đến 100 cm, và có màu sắc từ xanh đến xám hoặc màu nâu. Cá tầm được xem là một trong những loại cá quý hiếm vì chúng…

Cá Sấu – Từ điển về cá sấu tại hoiquanbancau.vn

ca sau 1

Cá sấu là một loài động vật bò sát sống sót từ thời kỳ khủng long và hiện nay được tìm thấy ở các khu vực đầm lầy, sông, hồ nước ở nhiều khu vực trên thế giới như châu Phi, châu Á, châu Mỹ. Cá sấu có cơ thể dài, thon, da xù lớp…

Cá Koi – Từ điển về cá koi tại hoiquanbancau.vn

ca koi 4

Cá Koi là một loại cá cảnh được nuôi phổ biến trên khắp thế giới. Chúng có nguồn gốc từ Nhật Bản và đã được lai tạo để tạo ra các dòng cá với nhiều màu sắc và hoa văn đẹp mắt. Cá Koi có thân dài và bầu hơi cong, có các vẩy lớn,…

Cá mập – Từ điển về cá mập tại hoiquanbancau.vn

ca map 4

Cá mập thuộc lớp Cá sụn và có thân hình thủy động học, giúp chúng dễ dàng rẽ nước. Chúng có từ 5 đến 7 khe mang dọc mỗi bên hoặc gần đầu (khe đầu tiên sau mắt gọi là lỗ thở) và da có nhiều gai nhỏ bao bọc cơ thể để chống lại…

Cá Heo – Từ điển về cá heo tại hoiquanbancau.vn

ca heo 4 1

Thông tin phân loại Phân bố của Cá heo Cá heo có phạm vi phân bố rộng khắp trên thế giới, chủ yếu sống ở các vùng biển nông ven bờ và sâu hơn từ 0 đến 200 mét. Một số loài cá heo cũng sinh sống tại sông nước nhưng số lượng này không…

Cá chép – Từ điển về cá chép tại hoiquanbancau.vn

cá chép

Tên tiếng Anh: CarpTên khoa học: Cyprinus carpio Linnaeus, 1758Tên gọi khác: Common carp Thông tin phân loại Ngành Chordata Lớp Actinopterygii Bộ Cypriniformes Họ Cyprinidae Giống Cyprinus Loài Cyprinus carpio Linnaeus, 1758 Cá chép châu Âu hay còn gọi là cá chép (tên khoa học: Cyprinus carpio) là một loài cá nước ngọt phổ…